|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN PCCC
|
|
Giá |
0 VNĐ |
|
Mô tả chi tiết |
|
|
50x70x22 |
|
Giá: 435,000 VNĐ |
|
| |
F4, F8, T3, T5 |
|
Giá: 65,000 VNĐ |
|
|
|
|
CẤM THUỐC, CẤM LƯẢ. |
|
Giá: 50,000/50,000/45,000/45,000Đ |
|
| |
chữa cháy D50 |
|
Giá: 75,000 VNĐ |
|
|
|
chữa cháy D65 |
|
Giá: 83,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø50 X 20M PVC
10 Bar + khớp nối (TQ) |
|
Giá: 450,000 VNĐ |
|
| |
Vòi Ø50 X 20M PVC
13 Bar + khớp nối (TQ) |
|
Giá: 490,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø50 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (HQ) |
|
Giá: 780,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø50 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (ĐỨC 2) |
|
Giá: 870,000 VNĐ |
|
| |
Vòi Ø50 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (ĐỨC 1) |
|
Giá: 1,400,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø65 X 20M PVC
10 Bar + khớp nối (TQ) |
|
Giá: 550,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø65 X 20M PVC
13 Bar + khớp nối (TQ) |
|
Giá: 590,000 VNĐ |
|
| |
Vòi Ø65 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (HQ) |
|
Giá: 880,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø65 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (ĐỨC 2) |
|
Giá: 999,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi Ø65 X 20M PVC
16 Bar + khớp nối (ĐỨC 1) |
|
Giá: 1,700,000 VNĐ |
|
| |
VAN Ø50 (TQ) |
|
Giá: 445,000 VNĐ |
|
|
|
|
|
Giá: 545,000 VNĐ |
|
|
|
VAN Ø50 (VN) |
|
Giá: 295,000 VNĐ |
|
| |
VAN Ø65 (VN) |
|
Giá: 380,000 VNĐ |
|
|
|
Trụ nước 114 |
|
Giá: 1,100,000 VNĐ |
|
| |
Họng tiếp nước đôi |
|
Giá: 870,000 VNĐ |
|
|
|
Đầu phun thủy ngân
Lên, xuống |
|
Giá: 35,000 VNĐ |
|
|
|
Đầu phun thủy ngân
hướng ngang |
|
Giá: 39,000 VNĐ |
| |
Cuộn vòi Rulo D25-30M (TQ) |
|
Giá: 1,353,000 VNĐ |
|
|
|
Vòi chữa cháy Rulo D25-30M Malaysia. |
|
Giá: 4,150,000 VNĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|